Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
cưu mang


venir en aide; porter secours
Cưu mang bè bạn
venir en aide aux amis
(từ cũ, nghĩa cũ) porter en gestation
Chín tháng cưu mang
durant les neuf mois de gestations



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.